Số tín chỉ (*) | Giữa kì(*) | Thường xuyên(*) ít nhất 1 cột | thực hành(*) ít nhất 1 cột | Cuối kì(*) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
Điểm tổng kết:
Thang điểm 4:
Điểm chữ:
Xếp loại:
Đạt:
Số tín chỉ (*) | Điểm tb môn học hệ 10(*) | Điểm tb môn học hệ 4(*) |
---|---|---|
Điểm trung bình học kì hệ 10:
Điểm trung bình học kì hệ 4:
Xếp loại học lực học kì:
Số tín chỉ (*) | Điểm tb học kì hệ 10(*) | Điểm tb học kì hệ 4(*) |
---|---|---|
Điểm trung bình tích lũy hệ 10:
Điểm trung bình tích lũy hệ 4:
Xếp loại học lực tích lũy: